Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,44 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,439916 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 337.683.153 EOS. NEAR Protocol giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.722.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
5,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
337,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.439916 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,439916 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04439916
EOS
0.1
NEAR
0,44399160
EOS
1
NEAR
4,439916
EOS
2
NEAR
8,879832
EOS
3
NEAR
13,3197
EOS
5
NEAR
22,1996
EOS
10
NEAR
44,3992
EOS
20
NEAR
88,7983
EOS
25
NEAR
110,998
EOS
50
NEAR
221,996
EOS
100
NEAR
443,992
EOS
250
NEAR
1.109,979
EOS
500
NEAR
2.219,958
EOS
1000
NEAR
4.439,916
EOS
2500
NEAR
11.099,79
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00225229
NEAR
0.1
EOS
0,02252295
NEAR
1
EOS
0,22522949
NEAR
2
EOS
0,45045897
NEAR
3
EOS
0,67568846
NEAR
5
EOS
1,126147
NEAR
10
EOS
2,252295
NEAR
20
EOS
4,504590
NEAR
25
EOS
5,630737
NEAR
50
EOS
11,2615
NEAR
100
EOS
22,5229
NEAR
250
EOS
56,3074
NEAR
500
EOS
112,615
NEAR
1000
EOS
225,229
NEAR
2500
EOS
563,074
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 01:20:25 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC