Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,27 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,270291 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.779.265 EOS. NEAR Protocol giảm -13.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.73%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
3,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
217,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.270291 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,270291 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03270291
EOS
0.1
NEAR
0,32702910
EOS
1
NEAR
3,270291
EOS
2
NEAR
6,540582
EOS
3
NEAR
9,810873
EOS
5
NEAR
16,3515
EOS
10
NEAR
32,7029
EOS
20
NEAR
65,4058
EOS
25
NEAR
81,7573
EOS
50
NEAR
163,515
EOS
100
NEAR
327,029
EOS
250
NEAR
817,573
EOS
500
NEAR
1.635,145
EOS
1000
NEAR
3.270,291
EOS
2500
NEAR
8.175,728
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00305783
NEAR
0.1
EOS
0,03057832
NEAR
1
EOS
0,30578319
NEAR
2
EOS
0,61156637
NEAR
3
EOS
0,91734956
NEAR
5
EOS
1,528916
NEAR
10
EOS
3,057832
NEAR
20
EOS
6,115664
NEAR
25
EOS
7,644580
NEAR
50
EOS
15,2892
NEAR
100
EOS
30,5783
NEAR
250
EOS
76,4458
NEAR
500
EOS
152,892
NEAR
1000
EOS
305,783
NEAR
2500
EOS
764,458
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:29:42 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC