Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,559 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
23:14, 19 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,558707 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 383.146.143 EOS. NEAR Protocol tăng +2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.955.911 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
383,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.558707 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,558707 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03558707
EOS
0.1
NEAR
0,35587070
EOS
1
NEAR
3,558707
EOS
2
NEAR
7,117414
EOS
3
NEAR
10,6761
EOS
5
NEAR
17,7935
EOS
10
NEAR
35,5871
EOS
20
NEAR
71,1741
EOS
25
NEAR
88,9677
EOS
50
NEAR
177,935
EOS
100
NEAR
355,871
EOS
250
NEAR
889,677
EOS
500
NEAR
1.779,354
EOS
1000
NEAR
3.558,707
EOS
2500
NEAR
8.896,768
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00281001
NEAR
0.1
EOS
0,02810009
NEAR
1
EOS
0,28100094
NEAR
2
EOS
0,56200187
NEAR
3
EOS
0,84300281
NEAR
5
EOS
1,405005
NEAR
10
EOS
2,810009
NEAR
20
EOS
5,620019
NEAR
25
EOS
7,025023
NEAR
50
EOS
14,0500
NEAR
100
EOS
28,1001
NEAR
250
EOS
70,2502
NEAR
500
EOS
140,500
NEAR
1000
EOS
281,001
NEAR
2500
EOS
702,502
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 23:14:30 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC