Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 5 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,202 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,202279 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 459.754.583 EOS. NEAR Protocol giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.92%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.185.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.247.894.032 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
6,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
459,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.202279 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,202279 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05202279
EOS
0.1
NEAR
0,52022790
EOS
1
NEAR
5,202279
EOS
2
NEAR
10,4046
EOS
3
NEAR
15,6068
EOS
5
NEAR
26,0114
EOS
10
NEAR
52,0228
EOS
20
NEAR
104,046
EOS
25
NEAR
130,057
EOS
50
NEAR
260,114
EOS
100
NEAR
520,228
EOS
250
NEAR
1.300,57
EOS
500
NEAR
2.601,139
EOS
1000
NEAR
5.202,279
EOS
2500
NEAR
13.005,698
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00192223
NEAR
0.1
EOS
0,01922234
NEAR
1
EOS
0,19222345
NEAR
2
EOS
0,38444689
NEAR
3
EOS
0,57667034
NEAR
5
EOS
0,96111723
NEAR
10
EOS
1,922234
NEAR
20
EOS
3,844469
NEAR
25
EOS
4,805586
NEAR
50
EOS
9,611172
NEAR
100
EOS
19,2223
NEAR
250
EOS
48,0559
NEAR
500
EOS
96,1117
NEAR
1000
EOS
192,223
NEAR
2500
EOS
480,559
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 08:41:01 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC