Chuyển đổi 10 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 10 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,283 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
21:11, 15 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,283146 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.645.480 EOS. NEAR Protocol tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
6,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
238,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.283146 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,283146 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05283146
EOS
0.1
NEAR
0,52831460
EOS
1
NEAR
5,283146
EOS
2
NEAR
10,5663
EOS
3
NEAR
15,8494
EOS
5
NEAR
26,4157
EOS
10
NEAR
52,8315
EOS
20
NEAR
105,663
EOS
25
NEAR
132,079
EOS
50
NEAR
264,157
EOS
100
NEAR
528,315
EOS
250
NEAR
1.320,787
EOS
500
NEAR
2.641,573
EOS
1000
NEAR
5.283,146
EOS
2500
NEAR
13.207,865
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00189281
NEAR
0.1
EOS
0,01892812
NEAR
1
EOS
0,18928116
NEAR
2
EOS
0,37856232
NEAR
3
EOS
0,56784348
NEAR
5
EOS
0,94640580
NEAR
10
EOS
1,892812
NEAR
20
EOS
3,785623
NEAR
25
EOS
4,732029
NEAR
50
EOS
9,464058
NEAR
100
EOS
18,9281
NEAR
250
EOS
47,3203
NEAR
500
EOS
94,6406
NEAR
1000
EOS
189,281
NEAR
2500
EOS
473,203
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 21:11:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC