Chuyển đổi 10 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 10 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,447 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,446975 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.283.510 EOS. NEAR Protocol tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.131.704 US$ và tổng cung lưu thông là 1.205.912.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
4,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
264,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.446975 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,446975 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03446975
EOS
0.1
NEAR
0,34469750
EOS
1
NEAR
3,446975
EOS
2
NEAR
6,893950
EOS
3
NEAR
10,3409
EOS
5
NEAR
17,2349
EOS
10
NEAR
34,4698
EOS
20
NEAR
68,9395
EOS
25
NEAR
86,1744
EOS
50
NEAR
172,349
EOS
100
NEAR
344,698
EOS
250
NEAR
861,744
EOS
500
NEAR
1.723,488
EOS
1000
NEAR
3.446,975
EOS
2500
NEAR
8.617,438
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00290109
NEAR
0.1
EOS
0,02901094
NEAR
1
EOS
0,29010944
NEAR
2
EOS
0,58021889
NEAR
3
EOS
0,87032833
NEAR
5
EOS
1,450547
NEAR
10
EOS
2,901094
NEAR
20
EOS
5,802189
NEAR
25
EOS
7,252736
NEAR
50
EOS
14,5055
NEAR
100
EOS
29,0109
NEAR
250
EOS
72,5274
NEAR
500
EOS
145,055
NEAR
1000
EOS
290,109
NEAR
2500
EOS
725,274
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 09:47:27 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC