Chuyển đổi 3 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 3 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8,132 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:29, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
14:29, 22 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,132255 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.573.779.693 EOS. NEAR Protocol giảm -4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.132255 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,132255 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,08132255
EOS
0.1
NEAR
0,81322550
EOS
1
NEAR
8,132255
EOS
2
NEAR
16,2645
EOS
3
NEAR
24,3968
EOS
5
NEAR
40,6613
EOS
10
NEAR
81,3226
EOS
20
NEAR
162,645
EOS
25
NEAR
203,306
EOS
50
NEAR
406,613
EOS
100
NEAR
813,226
EOS
250
NEAR
2.033,064
EOS
500
NEAR
4.066,128
EOS
1000
NEAR
8.132,255
EOS
2500
NEAR
20.330,638
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00122967
NEAR
0.1
EOS
0,01229671
NEAR
1
EOS
0,12296712
NEAR
2
EOS
0,24593425
NEAR
3
EOS
0,36890137
NEAR
5
EOS
0,61483561
NEAR
10
EOS
1,229671
NEAR
20
EOS
2,459342
NEAR
25
EOS
3,074178
NEAR
50
EOS
6,148356
NEAR
100
EOS
12,2967
NEAR
250
EOS
30,7418
NEAR
500
EOS
61,4836
NEAR
1000
EOS
122,967
NEAR
2500
EOS
307,418
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 14:29:58 22/11/2024
Last Updated at 14:29:58 22/11/2024 UTC