Chuyển đổi 20 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 20 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,626 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:00, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
11:00, 21 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,625509 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 276.091.062 EOS. NEAR Protocol giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.701.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
276,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.625509 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,625509 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03625509
EOS
0.1
NEAR
0,36255090
EOS
1
NEAR
3,625509
EOS
2
NEAR
7,251018
EOS
3
NEAR
10,8765
EOS
5
NEAR
18,1275
EOS
10
NEAR
36,2551
EOS
20
NEAR
72,5102
EOS
25
NEAR
90,6377
EOS
50
NEAR
181,275
EOS
100
NEAR
362,551
EOS
250
NEAR
906,377
EOS
500
NEAR
1.812,755
EOS
1000
NEAR
3.625,509
EOS
2500
NEAR
9.063,773
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00275823
NEAR
0.1
EOS
0,02758233
NEAR
1
EOS
0,27582334
NEAR
2
EOS
0,55164668
NEAR
3
EOS
0,82747002
NEAR
5
EOS
1,379117
NEAR
10
EOS
2,758233
NEAR
20
EOS
5,516467
NEAR
25
EOS
6,895583
NEAR
50
EOS
13,7912
NEAR
100
EOS
27,5823
NEAR
250
EOS
68,9558
NEAR
500
EOS
137,912
NEAR
1000
EOS
275,823
NEAR
2500
EOS
689,558
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 11:00:31 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC