Chuyển đổi 2 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 2 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,544 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,543816 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.757.505 EOS. NEAR Protocol tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.087.608 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.503.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
5,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
242,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.087632 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,543816 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04543816
EOS
0.1
NEAR
0,45438160
EOS
1
NEAR
4,543816
EOS
2
NEAR
9,087632
EOS
3
NEAR
13,6314
EOS
5
NEAR
22,7191
EOS
10
NEAR
45,4382
EOS
20
NEAR
90,8763
EOS
25
NEAR
113,595
EOS
50
NEAR
227,191
EOS
100
NEAR
454,382
EOS
250
NEAR
1.135,954
EOS
500
NEAR
2.271,908
EOS
1000
NEAR
4.543,816
EOS
2500
NEAR
11.359,54
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00220079
NEAR
0.1
EOS
0,02200793
NEAR
1
EOS
0,22007933
NEAR
2
EOS
0,44015867
NEAR
3
EOS
0,66023800
NEAR
5
EOS
1,100397
NEAR
10
EOS
2,200793
NEAR
20
EOS
4,401587
NEAR
25
EOS
5,501983
NEAR
50
EOS
11,0040
NEAR
100
EOS
22,0079
NEAR
250
EOS
55,0198
NEAR
500
EOS
110,040
NEAR
1000
EOS
220,079
NEAR
2500
EOS
550,198
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 10:21:27 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC