Chuyển đổi 1000 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1000 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,042 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,042053 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.109.017 EOS. NEAR Protocol tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.60%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.700.356 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.512.707 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
335,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5042.053 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,042053 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05042053
EOS
0.1
NEAR
0,50420530
EOS
1
NEAR
5,042053
EOS
2
NEAR
10,0841
EOS
3
NEAR
15,1262
EOS
5
NEAR
25,2103
EOS
10
NEAR
50,4205
EOS
20
NEAR
100,841
EOS
25
NEAR
126,051
EOS
50
NEAR
252,103
EOS
100
NEAR
504,205
EOS
250
NEAR
1.260,513
EOS
500
NEAR
2.521,027
EOS
1000
NEAR
5.042,053
EOS
2500
NEAR
12.605,133
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00198332
NEAR
0.1
EOS
0,01983319
NEAR
1
EOS
0,19833191
NEAR
2
EOS
0,39666382
NEAR
3
EOS
0,59499573
NEAR
5
EOS
0,99165955
NEAR
10
EOS
1,983319
NEAR
20
EOS
3,966638
NEAR
25
EOS
4,958298
NEAR
50
EOS
9,916595
NEAR
100
EOS
19,8332
NEAR
250
EOS
49,5830
NEAR
500
EOS
99,1660
NEAR
1000
EOS
198,332
NEAR
2500
EOS
495,830
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:17:48 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC