Chuyển đổi 1000 NEAR thành EOS
Chuyển đổi 1000 NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,315 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,315024 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 497.476.186 EOS. NEAR Protocol tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
497,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9315.024 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,315024 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09315024
EOS
0.1
NEAR
0,93150240
EOS
1
NEAR
9,315024
EOS
2
NEAR
18,6300
EOS
3
NEAR
27,9451
EOS
5
NEAR
46,5751
EOS
10
NEAR
93,1502
EOS
20
NEAR
186,300
EOS
25
NEAR
232,876
EOS
50
NEAR
465,751
EOS
100
NEAR
931,502
EOS
250
NEAR
2.328,756
EOS
500
NEAR
4.657,512
EOS
1000
NEAR
9.315,024
EOS
2500
NEAR
23.287,56
EOS
Chuyển đổi EOS thành NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00107353
NEAR
0.1
EOS
0,01073535
NEAR
1
EOS
0,10735345
NEAR
2
EOS
0,21470691
NEAR
3
EOS
0,32206036
NEAR
5
EOS
0,53676727
NEAR
10
EOS
1,073535
NEAR
20
EOS
2,147069
NEAR
25
EOS
2,683836
NEAR
50
EOS
5,367673
NEAR
100
EOS
10,7353
NEAR
250
EOS
26,8384
NEAR
500
EOS
53,6767
NEAR
1000
EOS
107,353
NEAR
2500
EOS
268,384
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EOS page created at 07:01:58 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:01:58 3/7/2024 UTC