Chuyển đổi 1000 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1000 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,506 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:49, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
14:49, 5 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,506153 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 803.065.755 EOS. NEAR Protocol tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.432.225 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
9,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
803,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:49 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7506.153 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,506153 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07506153
EOS
0.1
NEAR
0,75061530
EOS
1
NEAR
7,506153
EOS
2
NEAR
15,0123
EOS
3
NEAR
22,5185
EOS
5
NEAR
37,5308
EOS
10
NEAR
75,0615
EOS
20
NEAR
150,123
EOS
25
NEAR
187,654
EOS
50
NEAR
375,308
EOS
100
NEAR
750,615
EOS
250
NEAR
1.876,538
EOS
500
NEAR
3.753,077
EOS
1000
NEAR
7.506,153
EOS
2500
NEAR
18.765,383
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00133224
NEAR
0.1
EOS
0,01332240
NEAR
1
EOS
0,13322404
NEAR
2
EOS
0,26644807
NEAR
3
EOS
0,39967211
NEAR
5
EOS
0,66612018
NEAR
10
EOS
1,332240
NEAR
20
EOS
2,664481
NEAR
25
EOS
3,330601
NEAR
50
EOS
6,661202
NEAR
100
EOS
13,3224
NEAR
250
EOS
33,3060
NEAR
500
EOS
66,6120
NEAR
1000
EOS
133,224
NEAR
2500
EOS
333,060
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 14:49:59 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC