Chuyển đổi 0.01 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,216 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:56, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,216168 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 583.861.027 EOS. NEAR Protocol tăng +4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.021.455 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.833.302 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
583,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.216168 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,216168 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05216168
EOS
0.1
NEAR
0,52161680
EOS
1
NEAR
5,216168
EOS
2
NEAR
10,4323
EOS
3
NEAR
15,6485
EOS
5
NEAR
26,0808
EOS
10
NEAR
52,1617
EOS
20
NEAR
104,323
EOS
25
NEAR
130,404
EOS
50
NEAR
260,808
EOS
100
NEAR
521,617
EOS
250
NEAR
1.304,042
EOS
500
NEAR
2.608,084
EOS
1000
NEAR
5.216,168
EOS
2500
NEAR
13.040,42
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00191712
NEAR
0.1
EOS
0,01917116
NEAR
1
EOS
0,19171162
NEAR
2
EOS
0,38342323
NEAR
3
EOS
0,57513485
NEAR
5
EOS
0,95855808
NEAR
10
EOS
1,917116
NEAR
20
EOS
3,834232
NEAR
25
EOS
4,792790
NEAR
50
EOS
9,585581
NEAR
100
EOS
19,1712
NEAR
250
EOS
47,9279
NEAR
500
EOS
95,8558
NEAR
1000
EOS
191,712
NEAR
2500
EOS
479,279
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 03:56:13 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC