Chuyển đổi 0.01 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,559 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:29, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
11:29, 19 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,558665 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 402.498.187 EOS. NEAR Protocol tăng +2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.117 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.316.509 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
402,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.558665 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,558665 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03558665
EOS
0.1
NEAR
0,35586650
EOS
1
NEAR
3,558665
EOS
2
NEAR
7,117330
EOS
3
NEAR
10,6760
EOS
5
NEAR
17,7933
EOS
10
NEAR
35,5867
EOS
20
NEAR
71,1733
EOS
25
NEAR
88,9666
EOS
50
NEAR
177,933
EOS
100
NEAR
355,867
EOS
250
NEAR
889,666
EOS
500
NEAR
1.779,333
EOS
1000
NEAR
3.558,665
EOS
2500
NEAR
8.896,663
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00281004
NEAR
0.1
EOS
0,02810043
NEAR
1
EOS
0,28100425
NEAR
2
EOS
0,56200851
NEAR
3
EOS
0,84301276
NEAR
5
EOS
1,405021
NEAR
10
EOS
2,810043
NEAR
20
EOS
5,620085
NEAR
25
EOS
7,025106
NEAR
50
EOS
14,0502
NEAR
100
EOS
28,1004
NEAR
250
EOS
70,2511
NEAR
500
EOS
140,502
NEAR
1000
EOS
281,004
NEAR
2500
EOS
702,511
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 11:29:11 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC