Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,02 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,019808 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 869.939.822 EOS. NEAR Protocol giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.787.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.239.033.703 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
6,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
869,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 125.49520000000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,019808 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05019808
EOS
0.1
NEAR
0,50198080
EOS
1
NEAR
5,019808
EOS
2
NEAR
10,0396
EOS
3
NEAR
15,0594
EOS
5
NEAR
25,0990
EOS
10
NEAR
50,1981
EOS
20
NEAR
100,396
EOS
25
NEAR
125,495
EOS
50
NEAR
250,990
EOS
100
NEAR
501,981
EOS
250
NEAR
1.254,952
EOS
500
NEAR
2.509,904
EOS
1000
NEAR
5.019,808
EOS
2500
NEAR
12.549,52
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00199211
NEAR
0.1
EOS
0,01992108
NEAR
1
EOS
0,19921081
NEAR
2
EOS
0,39842161
NEAR
3
EOS
0,59763242
NEAR
5
EOS
0,99605403
NEAR
10
EOS
1,992108
NEAR
20
EOS
3,984216
NEAR
25
EOS
4,980270
NEAR
50
EOS
9,960540
NEAR
100
EOS
19,9211
NEAR
250
EOS
49,8027
NEAR
500
EOS
99,6054
NEAR
1000
EOS
199,211
NEAR
2500
EOS
498,027
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 02:02:10 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC