Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,22 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,219631 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 582.301.459 EOS. NEAR Protocol tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
6,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
582,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 130.49077499999999 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,219631 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05219631
EOS
0.1
NEAR
0,52196310
EOS
1
NEAR
5,219631
EOS
2
NEAR
10,4393
EOS
3
NEAR
15,6589
EOS
5
NEAR
26,0982
EOS
10
NEAR
52,1963
EOS
20
NEAR
104,393
EOS
25
NEAR
130,491
EOS
50
NEAR
260,982
EOS
100
NEAR
521,963
EOS
250
NEAR
1.304,908
EOS
500
NEAR
2.609,815
EOS
1000
NEAR
5.219,631
EOS
2500
NEAR
13.049,078
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00191584
NEAR
0.1
EOS
0,01915844
NEAR
1
EOS
0,19158442
NEAR
2
EOS
0,38316885
NEAR
3
EOS
0,57475327
NEAR
5
EOS
0,95792212
NEAR
10
EOS
1,915844
NEAR
20
EOS
3,831688
NEAR
25
EOS
4,789611
NEAR
50
EOS
9,579221
NEAR
100
EOS
19,1584
NEAR
250
EOS
47,8961
NEAR
500
EOS
95,7922
NEAR
1000
EOS
191,584
NEAR
2500
EOS
478,961
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:20:59 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC