Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 25 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,292 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:34, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,292212 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.619.391 EOS. NEAR Protocol tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.351.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
6,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
297,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:34 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132.30530000000002 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,292212 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05292212
EOS
0.1
NEAR
0,52922120
EOS
1
NEAR
5,292212
EOS
2
NEAR
10,5844
EOS
3
NEAR
15,8766
EOS
5
NEAR
26,4611
EOS
10
NEAR
52,9221
EOS
20
NEAR
105,844
EOS
25
NEAR
132,305
EOS
50
NEAR
264,611
EOS
100
NEAR
529,221
EOS
250
NEAR
1.323,053
EOS
500
NEAR
2.646,106
EOS
1000
NEAR
5.292,212
EOS
2500
NEAR
13.230,53
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00188957
NEAR
0.1
EOS
0,01889569
NEAR
1
EOS
0,18895690
NEAR
2
EOS
0,37791381
NEAR
3
EOS
0,56687071
NEAR
5
EOS
0,94478452
NEAR
10
EOS
1,889569
NEAR
20
EOS
3,779138
NEAR
25
EOS
4,723923
NEAR
50
EOS
9,447845
NEAR
100
EOS
18,8957
NEAR
250
EOS
47,2392
NEAR
500
EOS
94,4785
NEAR
1000
EOS
188,957
NEAR
2500
EOS
472,392
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 04:34:10 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC