Chuyển đổi 50 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 50 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 7,928 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
6:12, 26 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,928410 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.506.692.952 EOS. NEAR Protocol giảm -6.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
9,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.92841 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,928410 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,07928410
EOS
0.1
NEAR
0,79284100
EOS
1
NEAR
7,928410
EOS
2
NEAR
15,8568
EOS
3
NEAR
23,7852
EOS
5
NEAR
39,6421
EOS
10
NEAR
79,2841
EOS
20
NEAR
158,568
EOS
25
NEAR
198,210
EOS
50
NEAR
396,421
EOS
100
NEAR
792,841
EOS
250
NEAR
1.982,103
EOS
500
NEAR
3.964,205
EOS
1000
NEAR
7.928,41
EOS
2500
NEAR
19.821,025
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00126129
NEAR
0.1
EOS
0,01261287
NEAR
1
EOS
0,12612869
NEAR
2
EOS
0,25225739
NEAR
3
EOS
0,37838608
NEAR
5
EOS
0,63064347
NEAR
10
EOS
1,261287
NEAR
20
EOS
2,522574
NEAR
25
EOS
3,153217
NEAR
50
EOS
6,306435
NEAR
100
EOS
12,6129
NEAR
250
EOS
31,5322
NEAR
500
EOS
63,0643
NEAR
1000
EOS
126,129
NEAR
2500
EOS
315,322
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:12:53 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC