Chuyển đổi 50 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 50 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,325 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
10:28, 15 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,324603 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 442.197.162 EOS. NEAR Protocol tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.358 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.093.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
6,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
442,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 50 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 266.23015 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,324603 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05324603
EOS
0.1
NEAR
0,53246030
EOS
1
NEAR
5,324603
EOS
2
NEAR
10,6492
EOS
3
NEAR
15,9738
EOS
5
NEAR
26,6230
EOS
10
NEAR
53,2460
EOS
20
NEAR
106,492
EOS
25
NEAR
133,115
EOS
50
NEAR
266,230
EOS
100
NEAR
532,460
EOS
250
NEAR
1.331,151
EOS
500
NEAR
2.662,302
EOS
1000
NEAR
5.324,603
EOS
2500
NEAR
13.311,508
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00187807
NEAR
0.1
EOS
0,01878074
NEAR
1
EOS
0,18780743
NEAR
2
EOS
0,37561486
NEAR
3
EOS
0,56342229
NEAR
5
EOS
0,93903715
NEAR
10
EOS
1,878074
NEAR
20
EOS
3,756149
NEAR
25
EOS
4,695186
NEAR
50
EOS
9,390371
NEAR
100
EOS
18,7807
NEAR
250
EOS
46,9519
NEAR
500
EOS
93,9037
NEAR
1000
EOS
187,807
NEAR
2500
EOS
469,519
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 10:28:18 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC