Chuyển đổi 1000 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 1000 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,052 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:44, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
15:44, 20 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,052028 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.616.388 EOS. NEAR Protocol giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.09%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.598.185 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.325.578 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
6,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
345,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.052028 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,052028 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05052028
EOS
0.1
NEAR
0,50520280
EOS
1
NEAR
5,052028
EOS
2
NEAR
10,1041
EOS
3
NEAR
15,1561
EOS
5
NEAR
25,2601
EOS
10
NEAR
50,5203
EOS
20
NEAR
101,041
EOS
25
NEAR
126,301
EOS
50
NEAR
252,601
EOS
100
NEAR
505,203
EOS
250
NEAR
1.263,007
EOS
500
NEAR
2.526,014
EOS
1000
NEAR
5.052,028
EOS
2500
NEAR
12.630,07
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00197940
NEAR
0.1
EOS
0,01979403
NEAR
1
EOS
0,19794031
NEAR
2
EOS
0,39588062
NEAR
3
EOS
0,59382094
NEAR
5
EOS
0,98970156
NEAR
10
EOS
1,979403
NEAR
20
EOS
3,958806
NEAR
25
EOS
4,948508
NEAR
50
EOS
9,897016
NEAR
100
EOS
19,7940
NEAR
250
EOS
49,4851
NEAR
500
EOS
98,9702
NEAR
1000
EOS
197,940
NEAR
2500
EOS
494,851
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 15:44:11 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC