Chuyển đổi 2 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 2 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,267 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
23:48, 3 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,266986 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 876.733.955 EOS. NEAR Protocol tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.173.167 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
9,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
876,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.266986 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,266986 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07266986
EOS
0.1
NEAR
0,72669860
EOS
1
NEAR
7,266986
EOS
2
NEAR
14,5340
EOS
3
NEAR
21,8010
EOS
5
NEAR
36,3349
EOS
10
NEAR
72,6699
EOS
20
NEAR
145,340
EOS
25
NEAR
181,675
EOS
50
NEAR
363,349
EOS
100
NEAR
726,699
EOS
250
NEAR
1.816,747
EOS
500
NEAR
3.633,493
EOS
1000
NEAR
7.266,986
EOS
2500
NEAR
18.167,465
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00137609
NEAR
0.1
EOS
0,01376086
NEAR
1
EOS
0,13760863
NEAR
2
EOS
0,27521726
NEAR
3
EOS
0,41282590
NEAR
5
EOS
0,68804316
NEAR
10
EOS
1,376086
NEAR
20
EOS
2,752173
NEAR
25
EOS
3,440216
NEAR
50
EOS
6,880432
NEAR
100
EOS
13,7609
NEAR
250
EOS
34,4022
NEAR
500
EOS
68,8043
NEAR
1000
EOS
137,609
NEAR
2500
EOS
344,022
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 23:48:47 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC