Chuyển đổi 0.1 EOS thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,896 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,895700 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.695.935 EOS. NEAR Protocol tăng +2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
449,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.8957 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,895700 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
0.01
NEAR
0,09895700
EOS
0.1
NEAR
0,98957000
EOS
1
NEAR
9,895700
EOS
2
NEAR
19,7914
EOS
3
NEAR
29,6871
EOS
5
NEAR
49,4785
EOS
10
NEAR
98,9570
EOS
20
NEAR
197,914
EOS
25
NEAR
247,392
EOS
50
NEAR
494,785
EOS
100
NEAR
989,570
EOS
250
NEAR
2.473,925
EOS
500
NEAR
4.947,85
EOS
1000
NEAR
9.895,70
EOS
2500
NEAR
24.739,25
EOS
Chuyển đổi EOS thành NEAR Protocol
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EOS
0,00101054
NEAR
0.1
EOS
0,01010540
NEAR
1
EOS
0,10105399
NEAR
2
EOS
0,20210799
NEAR
3
EOS
0,30316198
NEAR
5
EOS
0,50526997
NEAR
10
EOS
1,010540
NEAR
20
EOS
2,021080
NEAR
25
EOS
2,526350
NEAR
50
EOS
5,052700
NEAR
100
EOS
10,1054
NEAR
250
EOS
25,2635
NEAR
500
EOS
50,5270
NEAR
1000
EOS
101,054
NEAR
2500
EOS
252,635
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EOS page created at 23:46:03 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:46:03 26/7/2024 UTC