Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,466 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
18:07, 18 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,466416 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 271.816.218 EOS. NEAR Protocol tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.750.208 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.193.065 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
271,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.466416 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,466416 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03466416
EOS
0.1
NEAR
0,34664160
EOS
1
NEAR
3,466416
EOS
2
NEAR
6,932832
EOS
3
NEAR
10,3992
EOS
5
NEAR
17,3321
EOS
10
NEAR
34,6642
EOS
20
NEAR
69,3283
EOS
25
NEAR
86,6604
EOS
50
NEAR
173,321
EOS
100
NEAR
346,642
EOS
250
NEAR
866,604
EOS
500
NEAR
1.733,208
EOS
1000
NEAR
3.466,416
EOS
2500
NEAR
8.666,04
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00288482
NEAR
0.1
EOS
0,02884824
NEAR
1
EOS
0,28848240
NEAR
2
EOS
0,57696480
NEAR
3
EOS
0,86544719
NEAR
5
EOS
1,442412
NEAR
10
EOS
2,884824
NEAR
20
EOS
5,769648
NEAR
25
EOS
7,212060
NEAR
50
EOS
14,4241
NEAR
100
EOS
28,8482
NEAR
250
EOS
72,1206
NEAR
500
EOS
144,241
NEAR
1000
EOS
288,482
NEAR
2500
EOS
721,206
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:07:52 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC