Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,796 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:32, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
1:32, 19 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,795821 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.628.768.426 EOS. NEAR Protocol tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.840.067 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.840.013 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
12,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.795821 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,795821 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09795821
EOS
0.1
NEAR
0,97958210
EOS
1
NEAR
9,795821
EOS
2
NEAR
19,5916
EOS
3
NEAR
29,3875
EOS
5
NEAR
48,9791
EOS
10
NEAR
97,9582
EOS
20
NEAR
195,916
EOS
25
NEAR
244,896
EOS
50
NEAR
489,791
EOS
100
NEAR
979,582
EOS
250
NEAR
2.448,955
EOS
500
NEAR
4.897,911
EOS
1000
NEAR
9.795,821
EOS
2500
NEAR
24.489,553
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00102084
NEAR
0.1
EOS
0,01020843
NEAR
1
EOS
0,10208435
NEAR
2
EOS
0,20416870
NEAR
3
EOS
0,30625304
NEAR
5
EOS
0,51042174
NEAR
10
EOS
1,020843
NEAR
20
EOS
2,041687
NEAR
25
EOS
2,552109
NEAR
50
EOS
5,104217
NEAR
100
EOS
10,2084
NEAR
250
EOS
25,5211
NEAR
500
EOS
51,0422
NEAR
1000
EOS
102,084
NEAR
2500
EOS
255,211
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 01:32:36 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC