Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,623 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:36, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
5:36, 18 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,623355 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 892.551.719 EOS. NEAR Protocol giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.581.991 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
9,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
892,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.623355 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,623355 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07623355
EOS
0.1
NEAR
0,76233550
EOS
1
NEAR
7,623355
EOS
2
NEAR
15,2467
EOS
3
NEAR
22,8701
EOS
5
NEAR
38,1168
EOS
10
NEAR
76,2336
EOS
20
NEAR
152,467
EOS
25
NEAR
190,584
EOS
50
NEAR
381,168
EOS
100
NEAR
762,336
EOS
250
NEAR
1.905,839
EOS
500
NEAR
3.811,678
EOS
1000
NEAR
7.623,355
EOS
2500
NEAR
19.058,388
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00131176
NEAR
0.1
EOS
0,01311758
NEAR
1
EOS
0,13117584
NEAR
2
EOS
0,26235168
NEAR
3
EOS
0,39352752
NEAR
5
EOS
0,65587920
NEAR
10
EOS
1,311758
NEAR
20
EOS
2,623517
NEAR
25
EOS
3,279396
NEAR
50
EOS
6,558792
NEAR
100
EOS
13,1176
NEAR
250
EOS
32,7940
NEAR
500
EOS
65,5879
NEAR
1000
EOS
131,176
NEAR
2500
EOS
327,940
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 05:36:28 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC