Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,207 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
12:08, 18 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,206541 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 486.849.821 EOS. NEAR Protocol giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.236.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.247.894.032 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
6,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
486,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.206541 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,206541 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05206541
EOS
0.1
NEAR
0,52065410
EOS
1
NEAR
5,206541
EOS
2
NEAR
10,4131
EOS
3
NEAR
15,6196
EOS
5
NEAR
26,0327
EOS
10
NEAR
52,0654
EOS
20
NEAR
104,131
EOS
25
NEAR
130,164
EOS
50
NEAR
260,327
EOS
100
NEAR
520,654
EOS
250
NEAR
1.301,635
EOS
500
NEAR
2.603,27
EOS
1000
NEAR
5.206,541
EOS
2500
NEAR
13.016,352
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00192066
NEAR
0.1
EOS
0,01920661
NEAR
1
EOS
0,19206610
NEAR
2
EOS
0,38413219
NEAR
3
EOS
0,57619829
NEAR
5
EOS
0,96033048
NEAR
10
EOS
1,920661
NEAR
20
EOS
3,841322
NEAR
25
EOS
4,801652
NEAR
50
EOS
9,603305
NEAR
100
EOS
19,2066
NEAR
250
EOS
48,0165
NEAR
500
EOS
96,0330
NEAR
1000
EOS
192,066
NEAR
2500
EOS
480,165
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 12:08:34 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC