Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,646 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,646443 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.135.062.124 EOS. NEAR Protocol tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.609.185 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.609.153 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 51.
Vốn hóa thị trường
12,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.646443 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,646443 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09646443
EOS
0.1
NEAR
0,96464430
EOS
1
NEAR
9,646443
EOS
2
NEAR
19,2929
EOS
3
NEAR
28,9393
EOS
5
NEAR
48,2322
EOS
10
NEAR
96,4644
EOS
20
NEAR
192,929
EOS
25
NEAR
241,161
EOS
50
NEAR
482,322
EOS
100
NEAR
964,644
EOS
250
NEAR
2.411,611
EOS
500
NEAR
4.823,222
EOS
1000
NEAR
9.646,443
EOS
2500
NEAR
24.116,108
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00103665
NEAR
0.1
EOS
0,01036652
NEAR
1
EOS
0,10366515
NEAR
2
EOS
0,20733031
NEAR
3
EOS
0,31099546
NEAR
5
EOS
0,51832577
NEAR
10
EOS
1,036652
NEAR
20
EOS
2,073303
NEAR
25
EOS
2,591629
NEAR
50
EOS
5,183258
NEAR
100
EOS
10,3665
NEAR
250
EOS
25,9163
NEAR
500
EOS
51,8326
NEAR
1000
EOS
103,665
NEAR
2500
EOS
259,163
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 07:20:14 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC