Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,575 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:59, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,574753 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 401.431.764 EOS. NEAR Protocol giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.138.190 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
6,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
401,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.574753 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,574753 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05574753
EOS
0.1
NEAR
0,55747530
EOS
1
NEAR
5,574753
EOS
2
NEAR
11,1495
EOS
3
NEAR
16,7243
EOS
5
NEAR
27,8738
EOS
10
NEAR
55,7475
EOS
20
NEAR
111,495
EOS
25
NEAR
139,369
EOS
50
NEAR
278,738
EOS
100
NEAR
557,475
EOS
250
NEAR
1.393,688
EOS
500
NEAR
2.787,377
EOS
1000
NEAR
5.574,753
EOS
2500
NEAR
13.936,883
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00179380
NEAR
0.1
EOS
0,01793801
NEAR
1
EOS
0,17938014
NEAR
2
EOS
0,35876029
NEAR
3
EOS
0,53814043
NEAR
5
EOS
0,89690072
NEAR
10
EOS
1,793801
NEAR
20
EOS
3,587603
NEAR
25
EOS
4,484504
NEAR
50
EOS
8,969007
NEAR
100
EOS
17,9380
NEAR
250
EOS
44,8450
NEAR
500
EOS
89,6901
NEAR
1000
EOS
179,380
NEAR
2500
EOS
448,450
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 02:59:04 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC