Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,261 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,260963 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.570.313 EOS. NEAR Protocol giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.215.283 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.398.019 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
5,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
252,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.260963 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,260963 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04260963
EOS
0.1
NEAR
0,42609630
EOS
1
NEAR
4,260963
EOS
2
NEAR
8,521926
EOS
3
NEAR
12,7829
EOS
5
NEAR
21,3048
EOS
10
NEAR
42,6096
EOS
20
NEAR
85,2193
EOS
25
NEAR
106,524
EOS
50
NEAR
213,048
EOS
100
NEAR
426,096
EOS
250
NEAR
1.065,241
EOS
500
NEAR
2.130,482
EOS
1000
NEAR
4.260,963
EOS
2500
NEAR
10.652,408
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00234689
NEAR
0.1
EOS
0,02346887
NEAR
1
EOS
0,23468873
NEAR
2
EOS
0,46937746
NEAR
3
EOS
0,70406619
NEAR
5
EOS
1,173444
NEAR
10
EOS
2,346887
NEAR
20
EOS
4,693775
NEAR
25
EOS
5,867218
NEAR
50
EOS
11,7344
NEAR
100
EOS
23,4689
NEAR
250
EOS
58,6722
NEAR
500
EOS
117,344
NEAR
1000
EOS
234,689
NEAR
2500
EOS
586,722
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 00:52:13 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC