Chuyển đổi 500 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 500 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,776 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
15:55, 21 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,776420 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.168.838 EOS. NEAR Protocol tăng +6.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.701.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
297,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.77642 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,776420 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03776420
EOS
0.1
NEAR
0,37764200
EOS
1
NEAR
3,776420
EOS
2
NEAR
7,552840
EOS
3
NEAR
11,3293
EOS
5
NEAR
18,8821
EOS
10
NEAR
37,7642
EOS
20
NEAR
75,5284
EOS
25
NEAR
94,4105
EOS
50
NEAR
188,821
EOS
100
NEAR
377,642
EOS
250
NEAR
944,105
EOS
500
NEAR
1.888,21
EOS
1000
NEAR
3.776,42
EOS
2500
NEAR
9.441,05
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00264801
NEAR
0.1
EOS
0,02648011
NEAR
1
EOS
0,26480105
NEAR
2
EOS
0,52960211
NEAR
3
EOS
0,79440316
NEAR
5
EOS
1,324005
NEAR
10
EOS
2,648011
NEAR
20
EOS
5,296021
NEAR
25
EOS
6,620026
NEAR
50
EOS
13,2401
NEAR
100
EOS
26,4801
NEAR
250
EOS
66,2003
NEAR
500
EOS
132,401
NEAR
1000
EOS
264,801
NEAR
2500
EOS
662,003
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 15:55:40 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC