Chuyển đổi 5 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 5 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,405 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:01, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,405402 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 933.238.446 EOS. NEAR Protocol tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.537.248 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
9,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
933,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:01 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.02701 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,405402 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07405402
EOS
0.1
NEAR
0,74054020
EOS
1
NEAR
7,405402
EOS
2
NEAR
14,8108
EOS
3
NEAR
22,2162
EOS
5
NEAR
37,0270
EOS
10
NEAR
74,0540
EOS
20
NEAR
148,108
EOS
25
NEAR
185,135
EOS
50
NEAR
370,270
EOS
100
NEAR
740,540
EOS
250
NEAR
1.851,351
EOS
500
NEAR
3.702,701
EOS
1000
NEAR
7.405,402
EOS
2500
NEAR
18.513,505
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00135037
NEAR
0.1
EOS
0,01350366
NEAR
1
EOS
0,13503656
NEAR
2
EOS
0,27007312
NEAR
3
EOS
0,40510968
NEAR
5
EOS
0,67518279
NEAR
10
EOS
1,350366
NEAR
20
EOS
2,700731
NEAR
25
EOS
3,375914
NEAR
50
EOS
6,751828
NEAR
100
EOS
13,5037
NEAR
250
EOS
33,7591
NEAR
500
EOS
67,5183
NEAR
1000
EOS
135,037
NEAR
2500
EOS
337,591
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:01:45 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC