Chuyển đổi 5 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 5 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,235 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
11:20, 14 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,235031 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 551.297.366 EOS. NEAR Protocol tăng +2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.54%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
6,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
551,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.175155 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,235031 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05235031
EOS
0.1
NEAR
0,52350310
EOS
1
NEAR
5,235031
EOS
2
NEAR
10,4701
EOS
3
NEAR
15,7051
EOS
5
NEAR
26,1752
EOS
10
NEAR
52,3503
EOS
20
NEAR
104,701
EOS
25
NEAR
130,876
EOS
50
NEAR
261,752
EOS
100
NEAR
523,503
EOS
250
NEAR
1.308,758
EOS
500
NEAR
2.617,516
EOS
1000
NEAR
5.235,031
EOS
2500
NEAR
13.087,578
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00191021
NEAR
0.1
EOS
0,01910208
NEAR
1
EOS
0,19102084
NEAR
2
EOS
0,38204167
NEAR
3
EOS
0,57306251
NEAR
5
EOS
0,95510418
NEAR
10
EOS
1,910208
NEAR
20
EOS
3,820417
NEAR
25
EOS
4,775521
NEAR
50
EOS
9,551042
NEAR
100
EOS
19,1021
NEAR
250
EOS
47,7552
NEAR
500
EOS
95,5104
NEAR
1000
EOS
191,021
NEAR
2500
EOS
477,552
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 11:20:17 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC