Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,519 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,519202 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 434.258.745 EOS. NEAR Protocol giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.98%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.608.703 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
5,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
434,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4519202 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,519202 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04519202
EOS
0.1
NEAR
0,45192020
EOS
1
NEAR
4,519202
EOS
2
NEAR
9,038404
EOS
3
NEAR
13,5576
EOS
5
NEAR
22,5960
EOS
10
NEAR
45,1920
EOS
20
NEAR
90,3840
EOS
25
NEAR
112,980
EOS
50
NEAR
225,960
EOS
100
NEAR
451,920
EOS
250
NEAR
1.129,801
EOS
500
NEAR
2.259,601
EOS
1000
NEAR
4.519,202
EOS
2500
NEAR
11.298,005
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00221278
NEAR
0.1
EOS
0,02212780
NEAR
1
EOS
0,22127800
NEAR
2
EOS
0,44255601
NEAR
3
EOS
0,66383401
NEAR
5
EOS
1,106390
NEAR
10
EOS
2,212780
NEAR
20
EOS
4,425560
NEAR
25
EOS
5,531950
NEAR
50
EOS
11,0639
NEAR
100
EOS
22,1278
NEAR
250
EOS
55,3195
NEAR
500
EOS
110,639
NEAR
1000
EOS
221,278
NEAR
2500
EOS
553,195
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 08:41:32 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC