Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 10,264 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,2643 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 933.010.329 EOS. NEAR Protocol tăng +1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
11,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
933,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0264261 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,2643 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,10264261
EOS
0.1
NEAR
1,026426
EOS
1
NEAR
10,2643
EOS
2
NEAR
20,5285
EOS
3
NEAR
30,7928
EOS
5
NEAR
51,3213
EOS
10
NEAR
102,643
EOS
20
NEAR
205,285
EOS
25
NEAR
256,607
EOS
50
NEAR
513,213
EOS
100
NEAR
1.026,426
EOS
250
NEAR
2.566,065
EOS
500
NEAR
5.132,13
EOS
1000
NEAR
10.264,261
EOS
2500
NEAR
25.660,653
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00097425
NEAR
0.1
EOS
0,00974254
NEAR
1
EOS
0,09742543
NEAR
2
EOS
0,19485085
NEAR
3
EOS
0,29227628
NEAR
5
EOS
0,48712713
NEAR
10
EOS
0,97425426
NEAR
20
EOS
1,948509
NEAR
25
EOS
2,435636
NEAR
50
EOS
4,871271
NEAR
100
EOS
9,742543
NEAR
250
EOS
24,3564
NEAR
500
EOS
48,7127
NEAR
1000
EOS
97,4254
NEAR
2500
EOS
243,564
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 06:14:40 1/10/2024
Last Updated at 06:14:40 1/10/2024 UTC