Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,511 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
15:23, 19 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,511160 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 415.385.149 EOS. NEAR Protocol tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.117 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.316.509 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
415,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.351116 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,511160 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03511160
EOS
0.1
NEAR
0,35111600
EOS
1
NEAR
3,511160
EOS
2
NEAR
7,022320
EOS
3
NEAR
10,5335
EOS
5
NEAR
17,5558
EOS
10
NEAR
35,1116
EOS
20
NEAR
70,2232
EOS
25
NEAR
87,7790
EOS
50
NEAR
175,558
EOS
100
NEAR
351,116
EOS
250
NEAR
877,790
EOS
500
NEAR
1.755,58
EOS
1000
NEAR
3.511,16
EOS
2500
NEAR
8.777,90
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00284806
NEAR
0.1
EOS
0,02848062
NEAR
1
EOS
0,28480616
NEAR
2
EOS
0,56961232
NEAR
3
EOS
0,85441848
NEAR
5
EOS
1,424031
NEAR
10
EOS
2,848062
NEAR
20
EOS
5,696123
NEAR
25
EOS
7,120154
NEAR
50
EOS
14,2403
NEAR
100
EOS
28,4806
NEAR
250
EOS
71,2015
NEAR
500
EOS
142,403
NEAR
1000
EOS
284,806
NEAR
2500
EOS
712,015
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 15:23:40 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC