Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,177 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,176831 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 616.848.014 EOS. NEAR Protocol tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.89%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.073.226 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.902.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
616,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5176831000000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,176831 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05176831
EOS
0.1
NEAR
0,51768310
EOS
1
NEAR
5,176831
EOS
2
NEAR
10,3537
EOS
3
NEAR
15,5305
EOS
5
NEAR
25,8842
EOS
10
NEAR
51,7683
EOS
20
NEAR
103,537
EOS
25
NEAR
129,421
EOS
50
NEAR
258,842
EOS
100
NEAR
517,683
EOS
250
NEAR
1.294,208
EOS
500
NEAR
2.588,416
EOS
1000
NEAR
5.176,831
EOS
2500
NEAR
12.942,078
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00193168
NEAR
0.1
EOS
0,01931684
NEAR
1
EOS
0,19316837
NEAR
2
EOS
0,38633674
NEAR
3
EOS
0,57950511
NEAR
5
EOS
0,96584184
NEAR
10
EOS
1,931684
NEAR
20
EOS
3,863367
NEAR
25
EOS
4,829209
NEAR
50
EOS
9,658418
NEAR
100
EOS
19,3168
NEAR
250
EOS
48,2921
NEAR
500
EOS
96,5842
NEAR
1000
EOS
193,168
NEAR
2500
EOS
482,921
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 05:51:56 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC