Chuyển đổi 10 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 10 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,78 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
19:01, 21 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,780194 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 405.837.997 EOS. NEAR Protocol tăng +7.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
405,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.80194 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,780194 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03780194
EOS
0.1
NEAR
0,37801940
EOS
1
NEAR
3,780194
EOS
2
NEAR
7,560388
EOS
3
NEAR
11,3406
EOS
5
NEAR
18,9010
EOS
10
NEAR
37,8019
EOS
20
NEAR
75,6039
EOS
25
NEAR
94,5048
EOS
50
NEAR
189,010
EOS
100
NEAR
378,019
EOS
250
NEAR
945,049
EOS
500
NEAR
1.890,097
EOS
1000
NEAR
3.780,194
EOS
2500
NEAR
9.450,485
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00264537
NEAR
0.1
EOS
0,02645367
NEAR
1
EOS
0,26453669
NEAR
2
EOS
0,52907338
NEAR
3
EOS
0,79361006
NEAR
5
EOS
1,322683
NEAR
10
EOS
2,645367
NEAR
20
EOS
5,290734
NEAR
25
EOS
6,613417
NEAR
50
EOS
13,2268
NEAR
100
EOS
26,4537
NEAR
250
EOS
66,1342
NEAR
500
EOS
132,268
NEAR
1000
EOS
264,537
NEAR
2500
EOS
661,342
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 19:01:10 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC