Chuyển đổi 10 NEAR thành EOS
Chuyển đổi 10 NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,356 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,355712 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 502.147.818 EOS. NEAR Protocol tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
502,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 93.55712 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,355712 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
0.01
NEAR
0,09355712
EOS
0.1
NEAR
0,93557120
EOS
1
NEAR
9,355712
EOS
2
NEAR
18,7114
EOS
3
NEAR
28,0671
EOS
5
NEAR
46,7786
EOS
10
NEAR
93,5571
EOS
20
NEAR
187,114
EOS
25
NEAR
233,893
EOS
50
NEAR
467,786
EOS
100
NEAR
935,571
EOS
250
NEAR
2.338,928
EOS
500
NEAR
4.677,856
EOS
1000
NEAR
9.355,712
EOS
2500
NEAR
23.389,28
EOS
Chuyển đổi EOS thành NEAR Protocol
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EOS
0,00106887
NEAR
0.1
EOS
0,01068866
NEAR
1
EOS
0,10688657
NEAR
2
EOS
0,21377315
NEAR
3
EOS
0,32065972
NEAR
5
EOS
0,53443287
NEAR
10
EOS
1,068866
NEAR
20
EOS
2,137731
NEAR
25
EOS
2,672164
NEAR
50
EOS
5,344329
NEAR
100
EOS
10,6887
NEAR
250
EOS
26,7216
NEAR
500
EOS
53,4433
NEAR
1000
EOS
106,887
NEAR
2500
EOS
267,216
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EOS page created at 04:53:13 3/7/2024 UTC
Last Updated at 04:53:13 3/7/2024 UTC