Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,453 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,452900 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 334.210.869 EOS. NEAR Protocol giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.97%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.669.953 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
5,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
334,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.4529 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,452900 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04452900
EOS
0.1
NEAR
0,44529000
EOS
1
NEAR
4,452900
EOS
2
NEAR
8,905800
EOS
3
NEAR
13,3587
EOS
5
NEAR
22,2645
EOS
10
NEAR
44,5290
EOS
20
NEAR
89,0580
EOS
25
NEAR
111,322
EOS
50
NEAR
222,645
EOS
100
NEAR
445,290
EOS
250
NEAR
1.113,225
EOS
500
NEAR
2.226,45
EOS
1000
NEAR
4.452,90
EOS
2500
NEAR
11.132,25
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00224573
NEAR
0.1
EOS
0,02245728
NEAR
1
EOS
0,22457275
NEAR
2
EOS
0,44914550
NEAR
3
EOS
0,67371825
NEAR
5
EOS
1,122864
NEAR
10
EOS
2,245728
NEAR
20
EOS
4,491455
NEAR
25
EOS
5,614319
NEAR
50
EOS
11,2286
NEAR
100
EOS
22,4573
NEAR
250
EOS
56,1432
NEAR
500
EOS
112,286
NEAR
1000
EOS
224,573
NEAR
2500
EOS
561,432
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 20:22:44 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC