Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,2 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
23:31, 14 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,200481 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 595.454.456 EOS. NEAR Protocol tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.984.668 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
6,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
595,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.200481 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,200481 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05200481
EOS
0.1
NEAR
0,52004810
EOS
1
NEAR
5,200481
EOS
2
NEAR
10,4010
EOS
3
NEAR
15,6014
EOS
5
NEAR
26,0024
EOS
10
NEAR
52,0048
EOS
20
NEAR
104,010
EOS
25
NEAR
130,012
EOS
50
NEAR
260,024
EOS
100
NEAR
520,048
EOS
250
NEAR
1.300,12
EOS
500
NEAR
2.600,241
EOS
1000
NEAR
5.200,481
EOS
2500
NEAR
13.001,203
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00192290
NEAR
0.1
EOS
0,01922899
NEAR
1
EOS
0,19228991
NEAR
2
EOS
0,38457981
NEAR
3
EOS
0,57686972
NEAR
5
EOS
0,96144953
NEAR
10
EOS
1,922899
NEAR
20
EOS
3,845798
NEAR
25
EOS
4,807248
NEAR
50
EOS
9,614495
NEAR
100
EOS
19,2290
NEAR
250
EOS
48,0725
NEAR
500
EOS
96,1450
NEAR
1000
EOS
192,290
NEAR
2500
EOS
480,725
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 23:31:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC