Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 1 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,473 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:45, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
1:45, 18 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,472689 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.020.330.966 EOS. NEAR Protocol giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.201.074 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.201.037 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
12,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
2,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.472689 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,472689 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09472689
EOS
0.1
NEAR
0,94726890
EOS
1
NEAR
9,472689
EOS
2
NEAR
18,9454
EOS
3
NEAR
28,4181
EOS
5
NEAR
47,3634
EOS
10
NEAR
94,7269
EOS
20
NEAR
189,454
EOS
25
NEAR
236,817
EOS
50
NEAR
473,634
EOS
100
NEAR
947,269
EOS
250
NEAR
2.368,172
EOS
500
NEAR
4.736,345
EOS
1000
NEAR
9.472,689
EOS
2500
NEAR
23.681,723
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00105567
NEAR
0.1
EOS
0,01055666
NEAR
1
EOS
0,10556665
NEAR
2
EOS
0,21113329
NEAR
3
EOS
0,31669994
NEAR
5
EOS
0,52783323
NEAR
10
EOS
1,055666
NEAR
20
EOS
2,111333
NEAR
25
EOS
2,639166
NEAR
50
EOS
5,278332
NEAR
100
EOS
10,5567
NEAR
250
EOS
26,3917
NEAR
500
EOS
52,7833
NEAR
1000
EOS
105,567
NEAR
2500
EOS
263,917
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 01:45:02 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC