Chuyển đổi 3 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 3 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,083 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,082619 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 349.165.027 EOS. NEAR Protocol tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.700.730 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.392.867 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
349,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.247857 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,082619 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05082619
EOS
0.1
NEAR
0,50826190
EOS
1
NEAR
5,082619
EOS
2
NEAR
10,1652
EOS
3
NEAR
15,2479
EOS
5
NEAR
25,4131
EOS
10
NEAR
50,8262
EOS
20
NEAR
101,652
EOS
25
NEAR
127,065
EOS
50
NEAR
254,131
EOS
100
NEAR
508,262
EOS
250
NEAR
1.270,655
EOS
500
NEAR
2.541,31
EOS
1000
NEAR
5.082,619
EOS
2500
NEAR
12.706,548
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00196749
NEAR
0.1
EOS
0,01967490
NEAR
1
EOS
0,19674896
NEAR
2
EOS
0,39349792
NEAR
3
EOS
0,59024688
NEAR
5
EOS
0,98374480
NEAR
10
EOS
1,967490
NEAR
20
EOS
3,934979
NEAR
25
EOS
4,918724
NEAR
50
EOS
9,837448
NEAR
100
EOS
19,6749
NEAR
250
EOS
49,1872
NEAR
500
EOS
98,3745
NEAR
1000
EOS
196,749
NEAR
2500
EOS
491,872
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 03:11:25 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC