Chuyển đổi 3 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 3 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8,156 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:19, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
0:19, 26 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,155927 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.021.600.377 EOS. NEAR Protocol tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.84%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
9,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:19 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.467781000000002 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,155927 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,08155927
EOS
0.1
NEAR
0,81559270
EOS
1
NEAR
8,155927
EOS
2
NEAR
16,3119
EOS
3
NEAR
24,4678
EOS
5
NEAR
40,7796
EOS
10
NEAR
81,5593
EOS
20
NEAR
163,119
EOS
25
NEAR
203,898
EOS
50
NEAR
407,796
EOS
100
NEAR
815,593
EOS
250
NEAR
2.038,982
EOS
500
NEAR
4.077,964
EOS
1000
NEAR
8.155,927
EOS
2500
NEAR
20.389,818
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00122610
NEAR
0.1
EOS
0,01226102
NEAR
1
EOS
0,12261022
NEAR
2
EOS
0,24522044
NEAR
3
EOS
0,36783066
NEAR
5
EOS
0,61305110
NEAR
10
EOS
1,226102
NEAR
20
EOS
2,452204
NEAR
25
EOS
3,065255
NEAR
50
EOS
6,130511
NEAR
100
EOS
12,2610
NEAR
250
EOS
30,6526
NEAR
500
EOS
61,3051
NEAR
1000
EOS
122,610
NEAR
2500
EOS
306,526
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 00:19:51 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC