Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,527 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
23:48, 20 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,527381 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 271.716.418 EOS. NEAR Protocol giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.97%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.299 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
271,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.527381 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,527381 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03527381
EOS
0.1
NEAR
0,35273810
EOS
1
NEAR
3,527381
EOS
2
NEAR
7,054762
EOS
3
NEAR
10,5821
EOS
5
NEAR
17,6369
EOS
10
NEAR
35,2738
EOS
20
NEAR
70,5476
EOS
25
NEAR
88,1845
EOS
50
NEAR
176,369
EOS
100
NEAR
352,738
EOS
250
NEAR
881,845
EOS
500
NEAR
1.763,691
EOS
1000
NEAR
3.527,381
EOS
2500
NEAR
8.818,453
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00283496
NEAR
0.1
EOS
0,02834965
NEAR
1
EOS
0,28349645
NEAR
2
EOS
0,56699290
NEAR
3
EOS
0,85048936
NEAR
5
EOS
1,417482
NEAR
10
EOS
2,834965
NEAR
20
EOS
5,669929
NEAR
25
EOS
7,087411
NEAR
50
EOS
14,1748
NEAR
100
EOS
28,3496
NEAR
250
EOS
70,8741
NEAR
500
EOS
141,748
NEAR
1000
EOS
283,496
NEAR
2500
EOS
708,741
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 23:48:42 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC