Chuyển đổi 1 NEAR thành EOS
Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,41 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,409504 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 411.665.712 EOS. NEAR Protocol tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
411,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.409504 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,409504 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
0.01
NEAR
0,09409504
EOS
0.1
NEAR
0,94095040
EOS
1
NEAR
9,409504
EOS
2
NEAR
18,8190
EOS
3
NEAR
28,2285
EOS
5
NEAR
47,0475
EOS
10
NEAR
94,0950
EOS
20
NEAR
188,190
EOS
25
NEAR
235,238
EOS
50
NEAR
470,475
EOS
100
NEAR
940,950
EOS
250
NEAR
2.352,376
EOS
500
NEAR
4.704,752
EOS
1000
NEAR
9.409,504
EOS
2500
NEAR
23.523,76
EOS
Chuyển đổi EOS thành NEAR Protocol
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EOS
0,00106276
NEAR
0.1
EOS
0,01062755
NEAR
1
EOS
0,10627553
NEAR
2
EOS
0,21255105
NEAR
3
EOS
0,31882658
NEAR
5
EOS
0,53137764
NEAR
10
EOS
1,062755
NEAR
20
EOS
2,125511
NEAR
25
EOS
2,656888
NEAR
50
EOS
5,313776
NEAR
100
EOS
10,6276
NEAR
250
EOS
26,5689
NEAR
500
EOS
53,1378
NEAR
1000
EOS
106,276
NEAR
2500
EOS
265,689
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EOS page created at 16:34:40 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:34:40 2/7/2024 UTC