Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8,061 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
19:24, 22 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,060859 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.369.001.910 EOS. NEAR Protocol giảm -8.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.060859 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,060859 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,08060859
EOS
0.1
NEAR
0,80608590
EOS
1
NEAR
8,060859
EOS
2
NEAR
16,1217
EOS
3
NEAR
24,1826
EOS
5
NEAR
40,3043
EOS
10
NEAR
80,6086
EOS
20
NEAR
161,217
EOS
25
NEAR
201,521
EOS
50
NEAR
403,043
EOS
100
NEAR
806,086
EOS
250
NEAR
2.015,215
EOS
500
NEAR
4.030,43
EOS
1000
NEAR
8.060,859
EOS
2500
NEAR
20.152,148
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00124056
NEAR
0.1
EOS
0,01240563
NEAR
1
EOS
0,12405626
NEAR
2
EOS
0,24811252
NEAR
3
EOS
0,37216877
NEAR
5
EOS
0,62028129
NEAR
10
EOS
1,240563
NEAR
20
EOS
2,481125
NEAR
25
EOS
3,101406
NEAR
50
EOS
6,202813
NEAR
100
EOS
12,4056
NEAR
250
EOS
31,0141
NEAR
500
EOS
62,0281
NEAR
1000
EOS
124,056
NEAR
2500
EOS
310,141
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 19:24:41 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC