Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,864 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
18:16, 19 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,864385 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.653.306.976 EOS. NEAR Protocol tăng +1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.358.008 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.358.007 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
12,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.864385 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,864385 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09864385
EOS
0.1
NEAR
0,98643850
EOS
1
NEAR
9,864385
EOS
2
NEAR
19,7288
EOS
3
NEAR
29,5932
EOS
5
NEAR
49,3219
EOS
10
NEAR
98,6439
EOS
20
NEAR
197,288
EOS
25
NEAR
246,610
EOS
50
NEAR
493,219
EOS
100
NEAR
986,439
EOS
250
NEAR
2.466,096
EOS
500
NEAR
4.932,193
EOS
1000
NEAR
9.864,385
EOS
2500
NEAR
24.660,963
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00101375
NEAR
0.1
EOS
0,01013748
NEAR
1
EOS
0,10137479
NEAR
2
EOS
0,20274959
NEAR
3
EOS
0,30412438
NEAR
5
EOS
0,50687397
NEAR
10
EOS
1,013748
NEAR
20
EOS
2,027496
NEAR
25
EOS
2,534370
NEAR
50
EOS
5,068740
NEAR
100
EOS
10,1375
NEAR
250
EOS
25,3437
NEAR
500
EOS
50,6874
NEAR
1000
EOS
101,375
NEAR
2500
EOS
253,437
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:16:08 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC