Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 1 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,537 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,537121 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 226.610.191 EOS. NEAR Protocol tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.034.906 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
5,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
226,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.537121 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,537121 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04537121
EOS
0.1
NEAR
0,45371210
EOS
1
NEAR
4,537121
EOS
2
NEAR
9,074242
EOS
3
NEAR
13,6114
EOS
5
NEAR
22,6856
EOS
10
NEAR
45,3712
EOS
20
NEAR
90,7424
EOS
25
NEAR
113,428
EOS
50
NEAR
226,856
EOS
100
NEAR
453,712
EOS
250
NEAR
1.134,28
EOS
500
NEAR
2.268,561
EOS
1000
NEAR
4.537,121
EOS
2500
NEAR
11.342,803
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00220404
NEAR
0.1
EOS
0,02204041
NEAR
1
EOS
0,22040408
NEAR
2
EOS
0,44080817
NEAR
3
EOS
0,66121225
NEAR
5
EOS
1,102020
NEAR
10
EOS
2,204041
NEAR
20
EOS
4,408082
NEAR
25
EOS
5,510102
NEAR
50
EOS
11,0202
NEAR
100
EOS
22,0404
NEAR
250
EOS
55,1010
NEAR
500
EOS
110,202
NEAR
1000
EOS
220,404
NEAR
2500
EOS
551,010
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 01:52:02 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC