Chuyển đổi 25 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 25 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,181 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,181380 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 512.726.670 EOS. NEAR Protocol giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.344.456 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.019.358 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
6,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
512,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.18138 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,181380 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05181380
EOS
0.1
NEAR
0,51813800
EOS
1
NEAR
5,181380
EOS
2
NEAR
10,3628
EOS
3
NEAR
15,5441
EOS
5
NEAR
25,9069
EOS
10
NEAR
51,8138
EOS
20
NEAR
103,628
EOS
25
NEAR
129,535
EOS
50
NEAR
259,069
EOS
100
NEAR
518,138
EOS
250
NEAR
1.295,345
EOS
500
NEAR
2.590,69
EOS
1000
NEAR
5.181,38
EOS
2500
NEAR
12.953,45
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00192999
NEAR
0.1
EOS
0,01929988
NEAR
1
EOS
0,19299878
NEAR
2
EOS
0,38599755
NEAR
3
EOS
0,57899633
NEAR
5
EOS
0,96499388
NEAR
10
EOS
1,929988
NEAR
20
EOS
3,859976
NEAR
25
EOS
4,824969
NEAR
50
EOS
9,649939
NEAR
100
EOS
19,2999
NEAR
250
EOS
48,2497
NEAR
500
EOS
96,4994
NEAR
1000
EOS
192,999
NEAR
2500
EOS
482,497
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 01:52:48 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC