Chuyển đổi 25 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 25 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,55 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:02, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
13:02, 20 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,549782 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.753.367 EOS. NEAR Protocol tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
297,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.549782 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,549782 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03549782
EOS
0.1
NEAR
0,35497820
EOS
1
NEAR
3,549782
EOS
2
NEAR
7,099564
EOS
3
NEAR
10,6493
EOS
5
NEAR
17,7489
EOS
10
NEAR
35,4978
EOS
20
NEAR
70,9956
EOS
25
NEAR
88,7446
EOS
50
NEAR
177,489
EOS
100
NEAR
354,978
EOS
250
NEAR
887,446
EOS
500
NEAR
1.774,891
EOS
1000
NEAR
3.549,782
EOS
2500
NEAR
8.874,455
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00281707
NEAR
0.1
EOS
0,02817074
NEAR
1
EOS
0,28170744
NEAR
2
EOS
0,56341488
NEAR
3
EOS
0,84512232
NEAR
5
EOS
1,408537
NEAR
10
EOS
2,817074
NEAR
20
EOS
5,634149
NEAR
25
EOS
7,042686
NEAR
50
EOS
14,0854
NEAR
100
EOS
28,1707
NEAR
250
EOS
70,4269
NEAR
500
EOS
140,854
NEAR
1000
EOS
281,707
NEAR
2500
EOS
704,269
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 13:02:15 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC