Chuyển đổi 500 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 500 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,368 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
18:14, 6 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,367832 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 649.239.417 EOS. NEAR Protocol giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.641.081 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
9,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
649,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 500 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3683.916 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,367832 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,07367832
EOS
0.1
NEAR
0,73678320
EOS
1
NEAR
7,367832
EOS
2
NEAR
14,7357
EOS
3
NEAR
22,1035
EOS
5
NEAR
36,8392
EOS
10
NEAR
73,6783
EOS
20
NEAR
147,357
EOS
25
NEAR
184,196
EOS
50
NEAR
368,392
EOS
100
NEAR
736,783
EOS
250
NEAR
1.841,958
EOS
500
NEAR
3.683,916
EOS
1000
NEAR
7.367,832
EOS
2500
NEAR
18.419,58
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00135725
NEAR
0.1
EOS
0,01357251
NEAR
1
EOS
0,13572514
NEAR
2
EOS
0,27145027
NEAR
3
EOS
0,40717541
NEAR
5
EOS
0,67862568
NEAR
10
EOS
1,357251
NEAR
20
EOS
2,714503
NEAR
25
EOS
3,393128
NEAR
50
EOS
6,786257
NEAR
100
EOS
13,5725
NEAR
250
EOS
33,9313
NEAR
500
EOS
67,8626
NEAR
1000
EOS
135,725
NEAR
2500
EOS
339,313
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 18:14:52 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC