Chuyển đổi 250 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 250 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,737 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,736751 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.505.835 EOS. NEAR Protocol giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.80%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.743.943 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.739.391 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
4,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
212,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.736751 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,736751 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,03736751
EOS
0.1
NEAR
0,37367510
EOS
1
NEAR
3,736751
EOS
2
NEAR
7,473502
EOS
3
NEAR
11,2103
EOS
5
NEAR
18,6838
EOS
10
NEAR
37,3675
EOS
20
NEAR
74,7350
EOS
25
NEAR
93,4188
EOS
50
NEAR
186,838
EOS
100
NEAR
373,675
EOS
250
NEAR
934,188
EOS
500
NEAR
1.868,375
EOS
1000
NEAR
3.736,751
EOS
2500
NEAR
9.341,878
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00267612
NEAR
0.1
EOS
0,02676122
NEAR
1
EOS
0,26761216
NEAR
2
EOS
0,53522432
NEAR
3
EOS
0,80283647
NEAR
5
EOS
1,338061
NEAR
10
EOS
2,676122
NEAR
20
EOS
5,352243
NEAR
25
EOS
6,690304
NEAR
50
EOS
13,3806
NEAR
100
EOS
26,7612
NEAR
250
EOS
66,9030
NEAR
500
EOS
133,806
NEAR
1000
EOS
267,612
NEAR
2500
EOS
669,030
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 14:57:17 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC