Chuyển đổi 250 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 250 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5,535 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
20:52, 16 tháng 2, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,534951 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.871.379 EOS. NEAR Protocol tăng +5.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
6,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
208,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.534951 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,534951 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/CG_EOS_Icon.png?1731705232)
EOS
0.01
NEAR
0,05534951
EOS
0.1
NEAR
0,55349510
EOS
1
NEAR
5,534951
EOS
2
NEAR
11,0699
EOS
3
NEAR
16,6049
EOS
5
NEAR
27,6748
EOS
10
NEAR
55,3495
EOS
20
NEAR
110,699
EOS
25
NEAR
138,374
EOS
50
NEAR
276,748
EOS
100
NEAR
553,495
EOS
250
NEAR
1.383,738
EOS
500
NEAR
2.767,476
EOS
1000
NEAR
5.534,951
EOS
2500
NEAR
13.837,378
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/CG_EOS_Icon.png?1731705232)
EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EOS
0,00180670
NEAR
0.1
EOS
0,01806701
NEAR
1
EOS
0,18067007
NEAR
2
EOS
0,36134015
NEAR
3
EOS
0,54201022
NEAR
5
EOS
0,90335036
NEAR
10
EOS
1,806701
NEAR
20
EOS
3,613401
NEAR
25
EOS
4,516752
NEAR
50
EOS
9,033504
NEAR
100
EOS
18,0670
NEAR
250
EOS
45,1675
NEAR
500
EOS
90,3350
NEAR
1000
EOS
180,670
NEAR
2500
EOS
451,675
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 20:52:51 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC