Chuyển đổi 0.01 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,469 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,468847 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.560.498 EOS. NEAR Protocol tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.929.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.260.315 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
5,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
169,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04468847 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,468847 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04468847
EOS
0.1
NEAR
0,44688470
EOS
1
NEAR
4,468847
EOS
2
NEAR
8,937694
EOS
3
NEAR
13,4065
EOS
5
NEAR
22,3442
EOS
10
NEAR
44,6885
EOS
20
NEAR
89,3769
EOS
25
NEAR
111,721
EOS
50
NEAR
223,442
EOS
100
NEAR
446,885
EOS
250
NEAR
1.117,212
EOS
500
NEAR
2.234,424
EOS
1000
NEAR
4.468,847
EOS
2500
NEAR
11.172,118
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00223771
NEAR
0.1
EOS
0,02237714
NEAR
1
EOS
0,22377137
NEAR
2
EOS
0,44754273
NEAR
3
EOS
0,67131410
NEAR
5
EOS
1,118857
NEAR
10
EOS
2,237714
NEAR
20
EOS
4,475427
NEAR
25
EOS
5,594284
NEAR
50
EOS
11,1886
NEAR
100
EOS
22,3771
NEAR
250
EOS
55,9428
NEAR
500
EOS
111,886
NEAR
1000
EOS
223,771
NEAR
2500
EOS
559,428
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 10:21:22 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC