Chuyển đổi 100 EOS thành NEAR
Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,343 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,342637 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 500.449.342 EOS. NEAR Protocol tăng +1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
500,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.342637 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,342637 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
0.01
NEAR
0,09342637
EOS
0.1
NEAR
0,93426370
EOS
1
NEAR
9,342637
EOS
2
NEAR
18,6853
EOS
3
NEAR
28,0279
EOS
5
NEAR
46,7132
EOS
10
NEAR
93,4264
EOS
20
NEAR
186,853
EOS
25
NEAR
233,566
EOS
50
NEAR
467,132
EOS
100
NEAR
934,264
EOS
250
NEAR
2.335,659
EOS
500
NEAR
4.671,319
EOS
1000
NEAR
9.342,637
EOS
2500
NEAR
23.356,593
EOS
Chuyển đổi EOS thành NEAR Protocol
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EOS
0,00107036
NEAR
0.1
EOS
0,01070362
NEAR
1
EOS
0,10703616
NEAR
2
EOS
0,21407232
NEAR
3
EOS
0,32110848
NEAR
5
EOS
0,53518081
NEAR
10
EOS
1,070362
NEAR
20
EOS
2,140723
NEAR
25
EOS
2,675904
NEAR
50
EOS
5,351808
NEAR
100
EOS
10,7036
NEAR
250
EOS
26,7590
NEAR
500
EOS
53,5181
NEAR
1000
EOS
107,036
NEAR
2500
EOS
267,590
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EOS page created at 06:16:01 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:16:01 3/7/2024 UTC