Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,021 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,020729 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.441.202 EOS. NEAR Protocol giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.918.350 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
6,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
264,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.020729 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,020729 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05020729
EOS
0.1
NEAR
0,50207290
EOS
1
NEAR
5,020729
EOS
2
NEAR
10,0415
EOS
3
NEAR
15,0622
EOS
5
NEAR
25,1036
EOS
10
NEAR
50,2073
EOS
20
NEAR
100,415
EOS
25
NEAR
125,518
EOS
50
NEAR
251,036
EOS
100
NEAR
502,073
EOS
250
NEAR
1.255,182
EOS
500
NEAR
2.510,365
EOS
1000
NEAR
5.020,729
EOS
2500
NEAR
12.551,823
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00199174
NEAR
0.1
EOS
0,01991743
NEAR
1
EOS
0,19917426
NEAR
2
EOS
0,39834853
NEAR
3
EOS
0,59752279
NEAR
5
EOS
0,99587132
NEAR
10
EOS
1,991743
NEAR
20
EOS
3,983485
NEAR
25
EOS
4,979357
NEAR
50
EOS
9,958713
NEAR
100
EOS
19,9174
NEAR
250
EOS
49,7936
NEAR
500
EOS
99,5871
NEAR
1000
EOS
199,174
NEAR
2500
EOS
497,936
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 07:57:37 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC