Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,345 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:43, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
12:43, 13 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,345127 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 836.297.491 EOS. NEAR Protocol tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.341.871 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.341.804 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
11,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
836,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.345127 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,345127 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS
NEAR
EOS
0.01
NEAR
0,09345127
EOS
0.1
NEAR
0,93451270
EOS
1
NEAR
9,345127
EOS
2
NEAR
18,6903
EOS
3
NEAR
28,0354
EOS
5
NEAR
46,7256
EOS
10
NEAR
93,4513
EOS
20
NEAR
186,903
EOS
25
NEAR
233,628
EOS
50
NEAR
467,256
EOS
100
NEAR
934,513
EOS
250
NEAR
2.336,282
EOS
500
NEAR
4.672,564
EOS
1000
NEAR
9.345,127
EOS
2500
NEAR
23.362,818
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol
EOS
NEAR
0.01
EOS
0,00107008
NEAR
0.1
EOS
0,01070076
NEAR
1
EOS
0,10700764
NEAR
2
EOS
0,21401528
NEAR
3
EOS
0,32102292
NEAR
5
EOS
0,53503821
NEAR
10
EOS
1,070076
NEAR
20
EOS
2,140153
NEAR
25
EOS
2,675191
NEAR
50
EOS
5,350382
NEAR
100
EOS
10,7008
NEAR
250
EOS
26,7519
NEAR
500
EOS
53,5038
NEAR
1000
EOS
107,008
NEAR
2500
EOS
267,519
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 12:43:45 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC