Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR
Chuyển đổi 100 EOS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,357 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:36, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,357087 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.238.422 EOS. NEAR Protocol giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -3.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.191.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.571.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
5,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
242,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.357087 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,357087 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,04357087
EOS
0.1
NEAR
0,43570870
EOS
1
NEAR
4,357087
EOS
2
NEAR
8,714174
EOS
3
NEAR
13,0713
EOS
5
NEAR
21,7854
EOS
10
NEAR
43,5709
EOS
20
NEAR
87,1417
EOS
25
NEAR
108,927
EOS
50
NEAR
217,854
EOS
100
NEAR
435,709
EOS
250
NEAR
1.089,272
EOS
500
NEAR
2.178,543
EOS
1000
NEAR
4.357,087
EOS
2500
NEAR
10.892,718
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00229511
NEAR
0.1
EOS
0,02295111
NEAR
1
EOS
0,22951114
NEAR
2
EOS
0,45902228
NEAR
3
EOS
0,68853342
NEAR
5
EOS
1,147556
NEAR
10
EOS
2,295111
NEAR
20
EOS
4,590223
NEAR
25
EOS
5,737778
NEAR
50
EOS
11,4756
NEAR
100
EOS
22,9511
NEAR
250
EOS
57,3778
NEAR
500
EOS
114,756
NEAR
1000
EOS
229,511
NEAR
2500
EOS
573,778
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 21:36:09 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC